blubbery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blubbery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blubbery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blubbery.
Từ điển Anh Việt
blubbery
xem blubber
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blubbery
swollen with fat
blubber cheeks
blubber lips
a coarse blubbery individual