sterile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sterile
/'sterail/
* tính từ
cằn cỗi, khô cằn
sterile land: đất cằn cỗi
không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
vô ích, không kết quả
sterile effort: sự cố gắng vô ích
vô trùng
nghèo nàn, khô khan (văn học)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sterile
* kỹ thuật
không sinh lợi
y học:
vô sinh, vô khuẩn
hóa học & vật liệu:
vô trùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sterile
incapable of reproducing
an infertile couple
Synonyms: unfertile, infertile
Antonyms: fertile
deficient in originality or creativity; lacking powers of invention
a sterile ideology lacking in originality
unimaginative development of a musical theme
uninspired writing
Synonyms: unimaginative, uninspired, uninventive
Similar:
aseptic: free of or using methods to keep free of pathological microorganisms
a sterile operating area
aseptic surgical instruments
aseptic surgical techniques