unfertile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfertile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfertile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfertile.

Từ điển Anh Việt

  • unfertile

    * tính từ

    không tốt mỡ, không màu mỡ

    unfertile land: đất cằn cỗi

    không ra quả; bất thụ; thui; lép

Từ điển Anh Anh - Wordnet