uninventive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uninventive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninventive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninventive.
Từ điển Anh Việt
uninventive
/'ʌnin'ventiv/
* tính từ
không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uninventive
Similar:
sterile: deficient in originality or creativity; lacking powers of invention
a sterile ideology lacking in originality
unimaginative development of a musical theme
uninspired writing
Synonyms: unimaginative, uninspired