unimaginative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unimaginative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unimaginative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unimaginative.
Từ điển Anh Việt
unimaginative
/'ʌni'mædʤinətiv/
* tính từ
không giàu óc tưởng tượng
thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unimaginative
dealing only with concrete facts
Similar:
sterile: deficient in originality or creativity; lacking powers of invention
a sterile ideology lacking in originality
unimaginative development of a musical theme
uninspired writing
Synonyms: uninspired, uninventive
stereotyped: lacking spontaneity or originality or individuality
stereotyped phrases of condolence
even his profanity was unimaginative
Synonyms: stereotypic, stereotypical