stereotypical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereotypical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereotypical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereotypical.

Từ điển Anh Việt

  • stereotypical

    * tính từ

    khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi

    chế tạo bản in đúc

    khuôn có sẵn; khuôn sáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stereotypical

    Similar:

    stereotyped: lacking spontaneity or originality or individuality

    stereotyped phrases of condolence

    even his profanity was unimaginative

    Synonyms: stereotypic, unimaginative