sterile filling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sterile filling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterile filling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterile filling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sterile filling

    * kinh tế

    sự rót vô trùng