merchandise sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merchandise sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchandise sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchandise sales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merchandise sales
* kinh tế
bán hàng ra
Từ liên quan
- merchandise
- merchandiser
- merchandise cost
- merchandise mark
- merchandise mart
- merchandise rack
- merchandise marks
- merchandise money
- merchandise sales
- merchandise broker
- merchandise charge
- merchandise export
- merchandise import
- merchandise ledger
- merchandise balance
- merchandise control
- merchandise manager
- merchandise advances
- merchandise turnover
- merchandise insurance
- merchandise inventory
- merchandise purchases
- merchandise selection
- merchandise valuation
- merchandise warehouse
- merchandise in transit
- merchandise marks acts
- merchandise credit ship
- merchandise final inventory
- merchandise trading account
- merchandise receivables ratio
- merchandise outward on consignment