merchandise selection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchandise selection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchandise selection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchandise selection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchandise selection

    * kinh tế

    chọn lựa hàng hóa