merchandise balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchandise balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchandise balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchandise balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchandise balance

    * kinh tế

    số dư mậu dịch hàng hóa