squandermania nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squandermania nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squandermania giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squandermania.

Từ điển Anh Việt

  • squandermania

    /'skwɔndə'meinjə/

    * danh từ

    thói tiêu hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squandermania

    prodigious squandering (usually by a government)