squandering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squandering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squandering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squandering.

Từ điển Anh Việt

  • squandering

    /'skwɔndəriɳ/

    * tính từ

    phung phí, hoang toàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squandering

    spending resources lavishly and wastefully

    more wasteful than the squandering of time

    Similar:

    waste: spend thoughtlessly; throw away

    He wasted his inheritance on his insincere friends

    You squandered the opportunity to get and advanced degree

    Synonyms: blow, squander

    Antonyms: conserve

    consume: spend extravagantly

    waste not, want not

    Synonyms: squander, waste, ware