wastefulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wastefulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wastefulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wastefulness.
Từ điển Anh Việt
wastefulness
/'weistfulnis/
* danh từ
sự lãng phí, sự hoang phí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wastefulness
Similar:
thriftlessness: the trait of wasting resources
a life characterized by thriftlessness and waste
the wastefulness of missed opportunities
Synonyms: waste
waste: useless or profitless activity; using or expending or consuming thoughtlessly or carelessly
if the effort brings no compensating gain it is a waste
mindless dissipation of natural resources
Synonyms: dissipation