thriftlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thriftlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thriftlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thriftlessness.

Từ điển Anh Việt

  • thriftlessness

    /'θriftlisnis/

    * danh từ

    tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thriftlessness

    the trait of wasting resources

    a life characterized by thriftlessness and waste

    the wastefulness of missed opportunities

    Synonyms: waste, wastefulness