waste matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waste matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waste matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waste matter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waste matter

    Similar:

    waste: any materials unused and rejected as worthless or unwanted

    they collect the waste once a week

    much of the waste material is carried off in the sewers

    Synonyms: waste material, waste product

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).