wasteland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wasteland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wasteland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wasteland.

Từ điển Anh Việt

  • wasteland

    * danh từ

    đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng

    hoang mạc

    cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wasteland

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu đất hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wasteland

    Similar:

    barren: an uninhabited wilderness that is worthless for cultivation

    the barrens of central Africa

    the trackless wastes of the desert

    Synonyms: waste