wasteland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wasteland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wasteland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wasteland.
Từ điển Anh Việt
- wasteland - * danh từ - đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng - hoang mạc - cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- wasteland - * kỹ thuật - xây dựng: - khu đất hoang 




