wasteful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wasteful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wasteful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wasteful.
Từ điển Anh Việt
wasteful
/'weistful/
* tính từ
lãng phí, hoang phí, tốn phí
wasteful expenditure: sự chi tiêu tốn phí
a wasteful person: một người hay lãng phí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wasteful
tending to squander and waste
Antonyms: thrifty
laying waste
when wasteful war shall statues overturn"- Shakespeare
Similar:
uneconomical: inefficient in use of time and effort and materials
a clumsy and wasteful process
wasteful duplication of effort
uneconomical ebb and flow of power