thrifty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thrifty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrifty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrifty.
Từ điển Anh Việt
thrifty
/'θrifti/
* tính từ
tiết kiệm, tằn tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thrifty
* kinh tế
cần kiệm
tằn tiện
tiết kiệm
* kỹ thuật
xây dựng:
tằn tiện