careful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
careful
/'keəful/
* tính từ
cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
be careful of your health: hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
be careful how you speak: hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
kỹ lưỡng, chu đáo
a careful piece of work: một công việc làm kỹ lưỡng
a careful examination of the question: sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
careful
* kỹ thuật
giữ gìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
careful
exercising caution or showing care or attention
they were careful when crossing the busy street
be careful to keep her shoes clean
did very careful research
careful art restorers
careful of the rights of others
careful about one's behavior
Antonyms: careless
cautiously attentive
careful of her feelings
heedful of his father's advice
Synonyms: heedful
unhurried and with care and dignity
walking at the same measured pace
with all deliberate speed
Synonyms: deliberate, measured
full of cares or anxiety
Thou art careful and troubled about many things"-Luke 10.41
mindful of the future in spending money
careful with money
Synonyms: thrifty