waste product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waste product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waste product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waste product.

Từ điển Anh Việt

  • waste product

    * danh từ

    phế phẩm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waste product

    * kỹ thuật

    phế liệu

    phế phẩm

    phế phẩm (không sử dụng)

    vật phế thải

    hóa học & vật liệu:

    phế vật

    sản phẩm thải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waste product

    Similar:

    waste: any materials unused and rejected as worthless or unwanted

    they collect the waste once a week

    much of the waste material is carried off in the sewers

    Synonyms: waste material, waste matter