waste heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waste heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waste heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waste heat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waste heat
* kinh tế
nhiệt mất đi
* kỹ thuật
nhiệt bỏ đi
nhiệt đã sử dụng
nhiệt hao phí
nhiệt lãng phí
nhiệt lượng hao đi
nhiệt thải
điện lạnh:
nhiệt loại bỏ
nhiệt lượng hao
điện:
nhiệt lượng thải
Từ liên quan
- waste
- wasted
- waster
- wastes
- wastebin
- wasteful
- waste air
- waste bin
- waste gas
- waste lye
- waste oil
- waste ore
- waste tip
- waste way
- waste-bin
- waste-way
- wasteland
- wasteless
- wasteweir
- wasteyard
- waste acid
- waste area
- waste bale
- waste bank
- waste book
- waste coal
- waste cock
- waste drum
- waste dump
- waste fill
- waste fuel
- waste heap
- waste heat
- waste land
- waste mass
- waste pile
- waste pipe
- waste plug
- waste pulp
- waste site
- waste trap
- waste weir
- waste well
- waste yard
- waste-book
- waste-pipe
- waste-yard
- wastefully
- wastewater
- waste canal