waste heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waste heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waste heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waste heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waste heat

    * kinh tế

    nhiệt mất đi

    * kỹ thuật

    nhiệt bỏ đi

    nhiệt đã sử dụng

    nhiệt hao phí

    nhiệt lãng phí

    nhiệt lượng hao đi

    nhiệt thải

    điện lạnh:

    nhiệt loại bỏ

    nhiệt lượng hao

    điện:

    nhiệt lượng thải