strong suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strong suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong suit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strong suit
a long suit including high cards
Similar:
forte: an asset of special worth or utility
cooking is his forte
Synonyms: long suit, metier, specialty, speciality, strong point, strength
Antonyms: weak point
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strong
- strongly
- strongbox
- strongish
- strongman
- strongyle
- strong box
- strong-arm
- strong-box
- strongback
- stronghold
- strongroom
- strong acid
- strong clay
- strong gale
- strong jump
- strong room
- strong seam
- strong suit
- strong unit
- strong well
- strong-room
- strongpoint
- strong drink
- strong flour
- strong force
- strong light
- strong point
- strong shock
- strong sugar
- strong taste
- strong-armer
- strong-boned
- strongylodon
- strongylosis
- strong belief
- strong breeze
- strong change
- strong liquor
- strong market
- strong rubber
- strong solder
- strong source
- strong typing
- strong-minded
- strong-willed
- strong economy
- strong jellies
- strong maximum
- strong retract