strong clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strong clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strong clay
* kỹ thuật
đất sét béo
đất sét tinh
Từ liên quan
- strong
- strongly
- strongbox
- strongish
- strongman
- strongyle
- strong box
- strong-arm
- strong-box
- strongback
- stronghold
- strongroom
- strong acid
- strong clay
- strong gale
- strong jump
- strong room
- strong seam
- strong suit
- strong unit
- strong well
- strong-room
- strongpoint
- strong drink
- strong flour
- strong force
- strong light
- strong point
- strong shock
- strong sugar
- strong taste
- strong-armer
- strong-boned
- strongylodon
- strongylosis
- strong belief
- strong breeze
- strong change
- strong liquor
- strong market
- strong rubber
- strong solder
- strong source
- strong typing
- strong-minded
- strong-willed
- strong economy
- strong jellies
- strong maximum
- strong retract