strong change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strong change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strong change

    * kinh tế

    kiềm đặc để tách muối

    sự tách muối bằng kiềm đặc