strong-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strong-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong-minded.

Từ điển Anh Việt

  • strong-minded

    /'strɔɳ'maindid/

    * tính từ

    cứng cỏi, kiên quyết

    minh mẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strong-minded

    having a determined will

    Synonyms: strong-willed

    marked by vigorous independence of thought and judgment