strong-mindedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strong-mindedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong-mindedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong-mindedly.

Từ điển Anh Việt

  • strong-mindedly

    * phó từ

    xem strong-minded