strong well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strong well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strong well

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giếng cho lưu lượng lớn