strong belief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strong belief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong belief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong belief.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strong belief
Similar:
conviction: an unshakable belief in something without need for proof or evidence
Synonyms: article of faith
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strong
- strongly
- strongbox
- strongish
- strongman
- strongyle
- strong box
- strong-arm
- strong-box
- strongback
- stronghold
- strongroom
- strong acid
- strong clay
- strong gale
- strong jump
- strong room
- strong seam
- strong suit
- strong unit
- strong well
- strong-room
- strongpoint
- strong drink
- strong flour
- strong force
- strong light
- strong point
- strong shock
- strong sugar
- strong taste
- strong-armer
- strong-boned
- strongylodon
- strongylosis
- strong belief
- strong breeze
- strong change
- strong liquor
- strong market
- strong rubber
- strong solder
- strong source
- strong typing
- strong-minded
- strong-willed
- strong economy
- strong jellies
- strong maximum
- strong retract