article of faith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
article of faith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm article of faith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của article of faith.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
article of faith
(Christianity) any of the sections into which a creed or other statement of doctrine is divided
Synonyms: credendum
Similar:
conviction: an unshakable belief in something without need for proof or evidence
Synonyms: strong belief
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- article
- articled
- article free
- articled clerk
- article receipt
- article for sale
- article of faith
- article numbering
- articles of trade
- articles on market
- article of clothing
- article of commerce
- article of furniture
- article made to order
- articles of agreement
- article in great demand
- articles and conditions
- articles of association
- articles of merchandise
- articles of confederation
- articles of incorporation
- article number association
- articles of apprenticeship
- article from the store rooms
- article-by-article bargaining