article receipt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
article receipt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm article receipt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của article receipt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
article receipt
* kinh tế
biên nhận hàng hóa
Từ liên quan
- article
- articled
- article free
- articled clerk
- article receipt
- article for sale
- article of faith
- article numbering
- articles of trade
- articles on market
- article of clothing
- article of commerce
- article of furniture
- article made to order
- articles of agreement
- article in great demand
- articles and conditions
- articles of association
- articles of merchandise
- articles of confederation
- articles of incorporation
- article number association
- articles of apprenticeship
- article from the store rooms
- article-by-article bargaining