credendum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credendum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credendum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credendum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
credendum
Similar:
article of faith: (Christianity) any of the sections into which a creed or other statement of doctrine is divided
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).