strong force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strong force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong force.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strong force
* kỹ thuật
lực hạt nhân mạnh
lực mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strong force
Similar:
strong interaction: (physics) the interaction that binds protons and neutrons together in the nuclei of atoms; mediated by gluons
Synonyms: color force
Từ liên quan
- strong
- strongly
- strongbox
- strongish
- strongman
- strongyle
- strong box
- strong-arm
- strong-box
- strongback
- stronghold
- strongroom
- strong acid
- strong clay
- strong gale
- strong jump
- strong room
- strong seam
- strong suit
- strong unit
- strong well
- strong-room
- strongpoint
- strong drink
- strong flour
- strong force
- strong light
- strong point
- strong shock
- strong sugar
- strong taste
- strong-armer
- strong-boned
- strongylodon
- strongylosis
- strong belief
- strong breeze
- strong change
- strong liquor
- strong market
- strong rubber
- strong solder
- strong source
- strong typing
- strong-minded
- strong-willed
- strong economy
- strong jellies
- strong maximum
- strong retract