dissimilar activities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissimilar activities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissimilar activities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissimilar activities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissimilar activities
* kinh tế
những hoạt động không đồng dạng