dissuasive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissuasive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissuasive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissuasive.

Từ điển Anh Việt

  • dissuasive

    /di'sweisiv/

    * tính từ

    để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian, có tính chất can ngăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissuasive

    deterring from action

    dissuasive advice

    made a slight dissuasive gesture with her hand

    Antonyms: persuasive