dissave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissave.
Từ điển Anh Việt
dissave
/dis'seiv/
* nội động từ
tiêu xài tiền dành dụm