dissipator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissipator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissipator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissipator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissipator

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    vật giảm sức

    vật tiêu năng