dissaving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissaving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissaving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissaving.

Từ điển Anh Việt

  • Dissaving

    (Econ) Giảm tiết kiệm.

    + Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại.