dis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dis
god of the underworld; counterpart of Greek Pluto
Synonyms: Orcus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dis
- dis-
- disa
- disc
- dish
- disk
- diss
- disci
- disco
- dishy
- disarm
- disbar
- disbud
- discus
- dished
- dismal
- dismay
- disney
- disoma
- disown
- dispel
- distad
- distal
- distil
- disuse
- disable
- disavow
- disband
- disbark
- disburd
- discant
- discard
- discase
- discern
- discerp
- discina
- discoid
- discoil
- discord
- discuss
- disdain
- disease
- diseuse
- disgust
- dish up
- dishful
- dishorn
- dishpan
- dishrag
- disject