disa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disa
any orchid of the genus Disa; beautiful orchids with dark green leaves and usually hooded flowers; much prized as emblematic flowers in their native regions
Similar:
defense information systems agency: a combat support agency in the Department of Defense responsible for developing and operating and supporting information systems to serve the needs of the President and the Secretary of Defense and the Joint Chiefs of Staff
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- disa
- disarm
- disable
- disavow
- disabled
- disabuse
- disagree
- disallow
- disannul
- disarmer
- disarray
- disaster
- disabling
- disabused
- disaccord
- disaffect
- disaffirm
- disappear
- disarming
- disavowal
- disability
- disappoint
- disapprove
- disarrange
- disarrayed
- disastrous
- disablement
- disaccustom
- disaffected
- disafforest
- disapproval
- disarmament
- disarmingly
- disarranged
- disassemble
- disassembly
- disavowable
- disable port
- disable time
- disaccharide
- disadvantage
- disaffection
- disaffiliate
- disagreeable
- disagreeably
- disagreebles
- disagreement
- disallowance
- disambiguate
- disannulment