defense information systems agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defense information systems agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defense information systems agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defense information systems agency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defense information systems agency

    a combat support agency in the Department of Defense responsible for developing and operating and supporting information systems to serve the needs of the President and the Secretary of Defense and the Joint Chiefs of Staff

    Synonyms: DISA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).