defense ruptute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defense ruptute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defense ruptute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defense ruptute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defense ruptute

    * kỹ thuật

    y học:

    mất bảo vệ