defense intelligence agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defense intelligence agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defense intelligence agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defense intelligence agency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defense intelligence agency

    an intelligence agency of the United States in the Department of Defense; is responsible for providing intelligence in support of military planning and operations and weapons acquisition

    Synonyms: DIA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).