defense satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defense satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defense satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defense satellite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defense satellite

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vệ tinh quốc phòng