defense technology enterprise (dte) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defense technology enterprise (dte) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defense technology enterprise (dte) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defense technology enterprise (dte).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defense technology enterprise (dte)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    doanh nghiệp công nghệ quốc phòng