defense secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defense secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defense secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defense secretary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defense secretary

    Similar:

    secretary of defense: the person who holds the secretaryship of the Defense Department

    the first Defense Secretary was James V. Forrestal who was appointed by Truman

    secretary of defense: the position of the head of the Department of Defense

    the position of Defense Secretary was created in 1947

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).