dia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dia
Similar:
defense intelligence agency: an intelligence agency of the United States in the Department of Defense; is responsible for providing intelligence in support of military planning and operations and weapons acquisition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dia
- diad
- dial
- diam
- dias
- diaz
- diana
- diary
- diazo
- diacid
- diadem
- dialer
- dialin
- dialog
- dialup
- diaper
- diapir
- diatom
- diabase
- diabeta
- diabolo
- diafoam
- diagram
- dial up
- dial-in
- dial-up
- dialect
- dialing
- dialler
- dialyse
- dialyze
- diamide
- diamine
- diamond
- diapsid
- diarchy
- diarise
- diarist
- diarize
- diastem
- diaster
- diabasis
- diabatic
- diabetes
- diabetic
- diabolic
- diacalpa
- diaconal
- diademed
- diagenic