dias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dias.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dias
Portuguese explorer who in 1488 was the first European to get round the Cape of Good Hope (thus establishing a sea route from the Atlantic to Asia) (1450-1500)
Synonyms: Diaz, Bartholomeu Dias, Bartholomeu Diaz
Similar:
defense intelligence agency: an intelligence agency of the United States in the Department of Defense; is responsible for providing intelligence in support of military planning and operations and weapons acquisition
Synonyms: DIA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dias
- diastem
- diaster
- diascope
- diascopy
- diaspora
- diaspore
- diastase
- diastema
- diastole
- diastyle
- diashisis
- diastasis
- diastatic
- diastolic
- diasporite
- diastamria
- diaspididae
- diastematic
- diastereomer
- diastrophism
- diasphaltenes
- diastematomyella
- diastolic murmur
- diastolic thrill
- diastatic ferment
- diastolic pressure
- diastolic-shock sound