diaspora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaspora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaspora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaspora.
Từ điển Anh Việt
diaspora
* danh từ
cộng đồng người Do Thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diaspora
the body of Jews (or Jewish communities) outside Palestine or modern Israel
the dispersion of the Jews outside Israel; from the destruction of the temple in Jerusalem in 587-86 BC when they were exiled to Babylonia up to the present time
the dispersion or spreading of something that was originally localized (as a people or language or culture)