diastereomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastereomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastereomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastereomer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diastereomer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điastereome

    epime