diastolic murmur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastolic murmur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastolic murmur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastolic murmur.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diastolic murmur

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếng thổi tâm trương